Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supply register

Kỹ thuật chung

van cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supply reservoir

    thùng gió cung cấp,
  • Supply riser

    ống đứng cấp nước,
  • Supply roll

    lõi cấp phim,
  • Supply schedule

    bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất), đồ thị cung,
  • Supply school

    trường phái (kinh tế) trọng cung,
  • Supply services

    các dịch vụ cung ứng,
  • Supply ship

    tàu cung ứng,
  • Supply shock

    cơn sốc cung, đột biến trong cung,
  • Supply sider (supply-sider)

    nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung, nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung, những người theo trường phái trọng cung,...
  • Supply station

    trạm cung cấp, trạm cấp điện,
  • Supply table of crop

    bảng cung ứng nông sản phẩm,
  • Supply tank

    thùng (đo) lưu lượng,
  • Supply teacher

    danh từ, thầy dạy thay,
  • Supply tunnel

    đường hầm (dẫn , nối), hầm dẫn nước, hầm đưa nước đến, đường hầm cấp nước,
  • Supply undertaking

    công việc cung cấp,
  • Supply unit

    bộ phận cung cấp,
  • Supply valve

    van cấp, van cung cấp, van nạp, van cung cấp, van nạp,
  • Supply ventilation

    sự thông gió kiểu thổi, sự lấy gió vào, sự quạt vào,
  • Supply vessel

    tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa...
  • Supply voltage

    điện thế cung cấp, điện áp cung cấp, điện áp nguồn, single supply voltage, điện áp nguồn đơn, supply voltage indicator, bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top