Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ách

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Yoke
đặt ách lên con trâu lồng con trâu vào ách
to put a yoke on a buffalo
ách thực dân
the colonialist yoke

Động từ

To come to a standstill, to be at a standstill
công việc ách lại
business is at a standstill
To stop
ách ai lại hỏi giấy tờ
to stop somebody and check his papers

Tính từ

Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)
uống bia ách cả bụng
to feel bloated because of drinking too much beer
tức anh ách
filled with anger

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

yoke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top