Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation

Giải thích VN: Đây quá trình tính toán độ cứng tương đối của vật liệu bằng cách ấn một quả cầu bằng thép đường kính 10mm với khối lượng đã biết vào vật liệu cần thử; số [[Brinell.]]

Giải thích EN: A procedure that establishes the relative hardness of a material by pressing a 10-mm steel ball under a known load into the material being tested; the Brinell numbe.

Xem thêm các từ khác

  • Dầm gối

    bearer, bolster, sleeper, sleeper joist, giải thích vn : một miếng đệm , cấu trúc khung hoặc cột chống , thường được sử dụng...
  • Dầm hẫng

    bracket, cantilever, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilevered, cantilevered beam, corbel, flange, hammer beam, outrigger, overhang, overhanging,...
  • Đám hấp thụ

    absorption band
  • Đám hạt

    bunch filament
  • Màn huỳnh quang

    fluoroscope, fluorescent screen, giải thích vn : màn chắn được sơn phủ lớp huỳnh quang để nó có thể phát ra ánh sáng nhìn thấy...
  • Mạn khô cần thiết tối thiểu

    minimum required freeboard
  • Màn không khí

    air screen, air curtain, màn không khí ấm, wall-air curtain, màn không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí nóng, heated air curtain,...
  • Màn không khí nóng

    heated air curtain, hot-air curtain, warm air curtain
  • Màn lân quang nhiều lớp

    penetration screen
  • Màn lọc

    filter screen, giải thích vn : một tấm màn mà khi chất lỏng đi qua sẽ giữ lại các vật rắn , thường được làm từ các...
  • Màn lửa khí

    gas fire front
  • Màn lược sơ cấp

    pre screener
  • Màn lưới nửa tông

    halftone screen
  • Bán kính thủy lực

    area-border ratio, hydraulic mean depth, hydraulic radius, mean depth
  • Bán kính trong

    internal radius
  • Bán kính từ hồi chuyển

    gyro (magnetic) radius, gyromagnetic radius, larmor radius
  • Bán kính uốn

    bend radius, bending radius, bán kính uốn cáp, cable bending radius, bán kính uốn tối thiểu, minimum bending radius, giải thích vn : là...
  • Bán kính vectơ

    rayon vecteur, radius-vector
  • Dầm hình chữ T

    t-beam, tee beam, tee girder, dầm hình chữ t kép, twin-webbed t-beam, móng dầm hình chữ t, tee-beam footing
  • Dầm hình hộp

    box beam, box girder, cased beam, hollow web girder, cầu sử dụng dầm hình hộp, box-girder bridge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top