- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống nghe nhìn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
audio-visual system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống ngoại tuyến
off-line system -
Hệ thống người máy
robot system -
Sự tạo khoảng (cách)
spacing -
Sự tạo khối điều khiển ứng dụng
acbgen (application control block generation), application control block generation (acbgen) -
Sự tạo khuôn lại
reflux condenser -
Sự tạo kiểu dáng
styling -
Sự tạo ký tự
character generation -
Sự tạo lại màu
color reproduction -
Kích cỡ bit
bit size -
Kích cỡ mã
code size -
Kích có sẵn
built-in jack -
Kích cỡ trang
page size -
Hệ thống nguồn
source system -
Hệ thống nguyên lý loại trừ
exception principle system -
Hệ thống nhận
receiving system -
Hệ thống nhận biết tiếng nói
speech recognition system -
Hệ thống nhân đồ họa
graphical kernel system (gks) -
Hệ thống nhắn tin
paging system -
Hệ thống nhập công việc
job entry system -
Sự tạo lập
creation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.