Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuyển quyền sử dụng đất làm từ thiện cho đối tượng được hưởng chính sách xã hội

Kinh tế

しゃかいせいさくじゅえきしゃにじぜんかつどうとしてとちしようけんをいてんした - [社会政策受益者に慈善活動として土地使用権を移転した]

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển sang

    うつる - [移る], きりかえ - [切り替え], khi chủ đề chuyển sang vấn đề mâu thuẫn ngoại thương, sinh viên lập tức im...
  • Chuyển số

    ギアシフト
  • Chuyển thể

    きゃくしょく - [脚色], chuyển thể tiểu thuyết thành phim ảnh: 小説を放送用に脚色する
  • Chuyển tin

    そうしんする - [送信する]
  • Chuyển tiếp

    いこうき - [移行期], フォワード
  • Chuyển tiếp nhanh

    はやおくり - [早送り]
  • Chuyển tiếp trạng thái

    じょうたいせんい - [状態遷移]
  • Chuyển tiền

    ふりかえ - [振替], そうきんする - [送金する], そうきん - [送金], ふりかえ - [振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Chuyển tiền (bằng) điện

    でんしんかわせ - [電信為替], でんしんふりかえ - [電信振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Chuyển tiền bằng điện tín

    でんしんふりかえ - [電信振替え], でんしんかわせ - [電信為替]
  • Chuyển tiền vào

    うけとりそうきんうけ - [受取送金うけ], category : 対外貿易
  • Chuyển tiền điện tử (EFT)

    でんししきんいどう - [電子資金移動], でんししきんふりかえ - [電子資金振替], でんしてきしきんいどう - [電子的資金移動],...
  • Chuyển trọng lượng

    ウエートトランスファ
  • Chuyển tài khoản

    ふりかえ - [振替]
  • Chuyển tải

    てんそうする - [転送する], つみかえ - [積替え], つみかえ - [積換え], category : 対外貿易
  • Chuyển tải trực tiếp

    ちょくせつつみかえ - [直接積替え], ちょくせつつみかえ - [直接積換え], category : 対外貿易
  • Chuyển tự

    ほんじ - [翻字]
  • Chuyển tới

    とりつぐ - [取り次ぐ], てんそうする - [転送する], ことづける - [言付ける], chuyển ý kiến, chuyển lời: 意見を取り次ぐ
  • Chuyển vào

    はんにゅう - [搬入する], chuyển đồ dùng vào nhà: 家具を搬入する
  • Chuyển vùng quốc tê

    こくさいローミング - [国際ローミング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top