- Từ điển Việt - Nhật
Chuyển tiền
Mục lục |
n
ふりかえ - [振替]
そうきんする - [送金する]
Kinh tế
そうきん - [送金]
- Category: 対外貿易
ふりかえ - [振替]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển tiền (bằng) điện
でんしんかわせ - [電信為替], でんしんふりかえ - [電信振替], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chuyển tiền bằng điện tín
でんしんふりかえ - [電信振替え], でんしんかわせ - [電信為替] -
Chuyển tiền vào
うけとりそうきんうけ - [受取送金うけ], category : 対外貿易 -
Chuyển tiền điện tử (EFT)
でんししきんいどう - [電子資金移動], でんししきんふりかえ - [電子資金振替], でんしてきしきんいどう - [電子的資金移動],... -
Chuyển trọng lượng
ウエートトランスファ -
Chuyển tài khoản
ふりかえ - [振替] -
Chuyển tải
てんそうする - [転送する], つみかえ - [積替え], つみかえ - [積換え], category : 対外貿易 -
Chuyển tải trực tiếp
ちょくせつつみかえ - [直接積替え], ちょくせつつみかえ - [直接積換え], category : 対外貿易 -
Chuyển tự
ほんじ - [翻字] -
Chuyển tới
とりつぐ - [取り次ぐ], てんそうする - [転送する], ことづける - [言付ける], chuyển ý kiến, chuyển lời: 意見を取り次ぐ -
Chuyển vào
はんにゅう - [搬入する], chuyển đồ dùng vào nhà: 家具を搬入する -
Chuyển vùng quốc tê
こくさいローミング - [国際ローミング] -
Chuyển vần
ぎゃくてん - [逆転する] -
Chuyển vị
てんち - [転置] -
Chuyển vị liên hợp (ma trận)
きょうやくてんち - [共役転置] -
Chuyển xe
のりかえる - [乗り換える], トランスファ, chuyển phương tiện giao thông: 乗り物を乗り換える -
Chuyển đến
よこす - [寄越す], とどける - [届ける], chuyển hành lý đến nơi: 荷物を届ける -
Chuyển đổi
こうかん - [交換], きりかえ - [切り替え], ターン, きりかえる - [切り替える], こうかん - [交換], スイッチ -
Chuyển đổi cửa sổ hiển thị
ウィンドウビューイングへんかん - [ウィンドウビューイング変換], ウィンドウビューポートへんかん - [ウィンドウビューポート変換] -
Chuyển đổi dữ liệu
データへんかん - [データ変換]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.