Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn

exp

なげに - [投げ荷] - [ĐẦU HÀ]
ném hàng xuống biển để nhẹ tàu: 投げ荷する

Xem thêm các từ khác

  • Hàng hạ cấp

    かきゅうざい - [下級財], explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。
  • Hàng hả hơi

    へんしつひん - [変質品]
  • Hàng hải

    こうかい - [航海], かいうん - [海運], かいじょうこうかい - [海上航海]
  • Hàng hỗn hợp

    こんごうほけんしょうけん - [混合保険証券], こんごうかもつ - [混合貨物]
  • Hàng khuyến mại quảng cáo

    はんばいそくしんようのしょうひん - [販売促進用の商品]
  • Hàng khô

    かんそうひん - [乾燥品], かんぶつに - [乾物荷]
  • Hàng không

    ひこう - [飛行], こうくう - [航空], エアリアル
  • Hàng không Việt Nam

    べとなむこうくう - [ベトナム航空]
  • Hàng không học

    こうくうがく - [航空学] - [hÀng khÔng hỌc]
  • Hàng không mẫu hạm

    こうくうぼかん - [航空母艦]
  • Hàng không đặc định

    ふとくていぶつ - [不特定物], ふとくていひん - [不特定品]
  • Hàng khối lượng lớn

    たいりょうしざい - [大量資材]
  • Hàng kín

    タイトニングオーダー
  • Hàng kỳ hạn (sở giao dịch)

    さきわたししょうひん - [先渡し商品], さきもの - [先物]
  • Hàng len

    けおりもの - [毛織り物] - [mao chỨc vẬt], けおり - [毛織り] - [mao chỨc], けいとせいひん - [毛糸製品], ウール, quần...
  • Hàng len thêu kim tuyến

    けおりにしき - [毛織錦] - [mao chỨc cẨm]
  • Hàng loạt

    たいりょうの - [大量の]
  • Hàng lâu bền

    たいきゅうざい - [耐久財]
  • Hàng lô lớn

    おおぐちかもつ - [大口貨物], おおぐちしょうひん - [大口商品], くるまあつかいかもつ - [車扱い貨物]
  • Hàng lưu kho

    そうこきたくひん - [倉庫寄託品], ちょぞうひん - [貯蔵品] - [trỮ tÁng phẨm], ほかんかもつ - [保管貨物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top