Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng len thêu kim tuyến

n, exp

けおりにしき - [毛織錦] - [MAO CHỨC CẨM]

Xem thêm các từ khác

  • Hàng loạt

    たいりょうの - [大量の]
  • Hàng lâu bền

    たいきゅうざい - [耐久財]
  • Hàng lô lớn

    おおぐちかもつ - [大口貨物], おおぐちしょうひん - [大口商品], くるまあつかいかもつ - [車扱い貨物]
  • Hàng lưu kho

    そうこきたくひん - [倉庫寄託品], ちょぞうひん - [貯蔵品] - [trỮ tÁng phẨm], ほかんかもつ - [保管貨物]
  • Hàng lấp trống

    つめに - [詰め荷], すきづみ - [空き積み], うめにかもつ - [埋め荷貨物], すきづみ - [空積み], つめに - [詰め荷], category...
  • Hàng lậu

    みつゆひん - [密輸品], ふせいぼうえきひん - [不正貿易品]
  • Hàng lắp ráp

    くみたてひん - [組み立て品]
  • Hàng lẻ

    はんぱにもつ - [半端荷物], はんぱかもつ - [半端貨物], category : 対外貿易
  • Hàng lỏng

    えきたいかもつ - [液体貨物]
  • Hàng lỏng (có bì)

    ほうそうつきえきじょうかもつ - [包装付き液状貨物]
  • Hàng mau hỏng

    ひたいきゅうざい - [非耐久財], ひたいきゅうざい - [非耐久材], category : 対外貿易
  • Hàng miễn thuế

    めんぜいひん - [免税品]
  • Hàng mất phẩm chất

    へんしつひん - [変質品]
  • Hàng mất trộm

    せっとうひん - [窃盗品]
  • Hàng mẫu

    みほんひん - [見本品], サンプル
  • Hàng mỹ nghệ

    びじゅつこうげいひん - [美術工芸品]
  • Hàng ngang

    ぎょう - [行], category : 数学
  • Hàng ngoài hiệp hội

    めいがいひん - [盟外品]
  • Hàng ngoại hóa

    がいこくひん - [外国品]
  • Hàng nguy hiểm

    きけんかもつ - [危険貨物], きけんざい - [危険財], きけんひん - [危険品], デンジャラスグッズ, category : 航空運送,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top