Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Họ đằng nhà chồng hoặc vợ (bố chồng, mẹ chồng, bố vợ, mẹ vợ)

n, adj, exp

ぎり - [義理]
bố chồng: 義理の父
cậu nên nhiệt tình vui vẻ hơn khi mẹ chồng đến thăm: 義理の母親が訪ねてきたときには、もっと温かくもてなすべきだ
sống chung với bố mẹ chồng có cả mặt tích cực và mặt tiêu cực (cái lợi và cái hại, mặt tốt và mặt xấu): 義理の両親と一緒に暮らすことにはプラス面とマイナス面があります

Xem thêm các từ khác

  • Họ đằng nhà ngoại

    がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh]
  • Họa mi

    ほほじろ
  • Họa phúc

    さいわいとふこう - [幸いと不幸], かふく - [禍福], họa phúc của đời người: 人生の禍福
  • Họa sĩ

    とこう - [塗工] - [ĐỒ cÔng], がはく - [画伯], がこう - [画工] - [hỌa cÔng], がか - [画家], えだくみ - [画工] - [hỌa cÔng],...
  • Họa sĩ chân dung

    にがおがき - [似顔書き] - [tỰ nhan thƯ]
  • Họa thơ

    しさく - [詩作]
  • Họa tiết trang trí đường lượn

    からくさもよう - [唐草模様], lụa có dệt họa tiết trang trí đường lượn: 唐草模様を織り込んだ絹織物, họa tiết...
  • Học bổng

    スカラシップ, しょうがくきん - [奨学金]
  • Học bổng nghiên cứu sinh

    フェローシップ
  • Học chế

    きょういくせいど - [教育制度]
  • Học cụ

    さんこうしょ - [参考書], がくしゅうしょ - [学習書]
  • Học giả

    がくしゃ - [学者], học giả được nhiều người kính trọng: 人々の尊敬を集めている学者, học giả có tên tuổi: かなり著名な学者
  • Học giả người Nhật

    にほんがくしゃ - [日本学者]
  • Học giỏi

    べんきょうのせいせきがよい - [勉強の成績がよい], じょうずにべんきょうする - [上手に勉強する], じょうずにならう...
  • Học gạo

    がりべん - [がり勉] - [miỄn], がりべんする - [がり勉する], học sinh học gạo: がり勉学生, học gạo, chẳng biết gì...
  • Học hiệu

    がっこう - [学校], ぼこう - [母校]
  • Học hàm

    かたがき - [肩書], trao cho ai học vị (học hàm) mới: (人)に新しい肩書きを与える
  • Học hành

    がくしゅうする - [学習する]
  • Học hành nông cạn

    こうじのがく - [口耳の学] - [khẨu nhĨ hỌc]
  • Học hỏi

    がくしゅうする - [学習する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top