Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mức thuế tự kê khai hoặc do cơ quan thuế ấn định

Kinh tế

じこしんこくがくまたはぜいむきかんのさんしゅつしたざんていぜいがく - [自己申告額または税務機関の算出した暫定税額]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top