Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm

exp

きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ - [希少資源の調査・試掘・採掘]
きしょうしげんのちょうさ、しくつ、さいくつ - [希少資源の調査、試掘、採掘]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top