Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tìm nơi ẩn náu

exp

たいひ - [退避する]
Ra lệnh cho ai phải rời đi ẩn náu khỏi ~: (人)に~から退避するように命じる

Xem thêm các từ khác

  • Tìm nạp

    フェッチ
  • Tìm quanh

    さがしまわる - [探し回る], tôi đã tìm quanh nhà mà vẫn không thấy cuốn sổ tay đâu cả.: 家中探し回ったが手帳は出てこなかった。
  • Tìm ra

    みつける - [見つける], みつかる - [見付かる], みつかる - [見つかる], みいだす - [見出す], はっけんする - [発見する],...
  • Tìm theo từ khóa

    キーワードけんさく - [キーワード検索], キーワードサーチ
  • Tìm thấy

    みつかる - [見付かる], みつかる - [見つかる], はっけんする - [発見する], しゅうとく - [拾得する], さぐりだす -...
  • Tìm tòi

    こうきゅうする - [考究する]
  • Tìm việc

    しゅうしょく - [就職する]
  • Tìm việc làm

    きゅうしょく - [求職], Đề cập đến mục đích tìm việc làm: 求職の目的に触れる, chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch...
  • Tìm việc trực tuyến

    オンラインのきゅうしょくかつどう - [オンラインでの求職活動]
  • Tìm và xóa lỗi

    デバッグ
  • Tìm đường toàn cục

    グローバルローミング
  • Tìm đường tràn

    オーバーフロールート
  • Tìm đường tích hợp

    インテグレーティドルーチング
  • Tình anh em toàn thế giới

    はっこういちう - [八紘一宇] - [bÁt hoÀnh nhẤt vŨ]
  • Tình báo

    じょうほう - [情報], アジト
  • Tình bạn

    ゆうじょう - [友情], ゆうこう - [友好], しんぼく - [親睦], こんしん - [懇親] - [khẨn thÂn], こんい - [懇意], こうじょう...
  • Tình bạn thân thiết

    こうじょう - [交情] - [giao tÌnh], tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~: ~との交情
  • Tình bằng hữu

    ゆうじょう - [友情]
  • Tình ca

    ロマンス, ラブソング
  • Tình cảm

    じょうしゅ - [情趣], じょう - [情], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], かんじょう - [感情], おもい - [思い], あい - [愛],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top