Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao

exp

プライムレート

Xem thêm các từ khác

  • Tỉ lệ lỗi

    あやまりりつ - [誤り率], ふごうあやまりりつ - [符号誤り率]
  • Tỉ lệ nghịch

    はんぴれい - [反比例] - [phẢn tỶ liỆt]
  • Tỉ lệ phân chia trách nhiệm

    ぶんたんりつ - [分担率], category : 財政
  • Tỉ lệ phần trăm

    わり - [割], パーセント, hai mươi phần trăm: 1割
  • Tỉ lệ phần trăm lũy tích

    るいせきりつ - [累積率]
  • Tỉ lệ phục hồi

    さいげんりつ - [再現率]
  • Tỉ lệ sinh đẻ quá cao

    しゅっせいかじょう - [出生過剰]
  • Tỉ lệ sẵn sàng

    どうさりつ - [動作率]
  • Tỉ lệ sử dụng

    しようそつ - [使用率], しようりつ - [使用率]
  • Tỉ lệ thu nhỏ

    しゅくしゃく - [縮尺]
  • Tỉ lệ trung bình

    へいきんレート - [平均レート]
  • Tỉ lệ tử vong ở trẻ em

    にゅうじしぼうりつ - [乳児死亡率] - [nhŨ nhi tỬ vong xuẤt]
  • Tỉ mẩn

    にゅうねんに - [入念に] - [nhẬp niỆm]
  • Tỉ mỉ

    きくばり - [気配り], こまか - [細か], こまかい - [細かい], しゅうとう - [周到], せいみつ - [精密], にゅうねん - [入念],...
  • Tỉ như

    たとえ - [仮令] - [giẢ lỆnh]
  • Tỉ suất

    レート, ぶあい - [歩合], ひりつ - [比率]
  • Tỉ suất khả năng thanh toán

    りゅうどうひりつ - [流動比率], category : 財務分析, explanation : 短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標。企業の財務の安全性を見る指標である。///流動比率=流動資産÷流動負債///一般に、この比率が200%以上が望ましいとされている。...
  • Tỉ suất lưu động

    りゅうどうひりつ - [流動比率], category : 財務分析, explanation : 短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標。企業の財務の安全性を見る指標である。///流動比率=流動資産÷流動負債///一般に、この比率が200%以上が望ましいとされている。...
  • Tỉ số

    とくてん - [得点]
  • Tỉ trọng

    ひじゅう - [比重]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top