Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tỉ trọng

n

ひじゅう - [比重]

Xem thêm các từ khác

  • Tỉ trọng kế

    デンシメータ
  • Tỉa (tóc)

    かりあげる - [刈り上げる], kiểu tóc được tỉa cắt gọn gàng: きれいに刈り上げた髪型, hãy tỉa tóc gáy ở đằng...
  • Tỉa bớt

    プルーン
  • Tỉa cành

    えだきり - [枝切り], người tỉa cây: 高枝切りばさみ, kéo tỉa cây: 高枝切り
  • Tỉa cây

    えだきり - [枝切り], người tỉa cây: 高枝切りばさみ, kéo tỉa cây: 高枝切り
  • Tỉa gọt

    とりのぞく - [取除く]
  • Tỉa tóc

    よぶんのかみをかる - [余分の髪を刈る]
  • Tỉnh Aomori

    あおもりけん - [青森県] - [thanh sÂm huyỆn], tỉnh aomori được bao quanh bởi ba con sông.: 青森県は三方を海に囲まれている。,...
  • Tỉnh Fukuoka

    ふくおかけん - [福岡県] - [phÚc cƯƠng huyỆn], trung tâm giao lưu quốc tế thuộc tỉnh fukuoka.: 福岡県国際交流センター,...
  • Tỉnh Kyoto

    きょうとふ - [京都府], hiệp hội y tá tỉnh kyoto: 京都府看護協会, hiệp hội an ninh tỉnh kyoto: 京都府警備業協会, trung...
  • Tỉnh Nagano

    ながのけん - [長野県] - [trƯỜng dà huyỆn], tỉnh nagano nổi tiếng với món mì: 長野県はそばで有名です
  • Tỉnh Nara

    ならけん - [奈良県] - [nẠi lƯƠng huyỆn], thư viện tỉnh nara: 奈良県立奈良図書館, học viện công nghệ nara: 奈良県工業技術センター
  • Tỉnh dậy

    めざめる - [目覚める], さめる - [覚める]
  • Tỉnh giấc

    ねむりからさめる - [眠りから覚める] - [miÊn giÁc], さめる - [覚める]
  • Tỉnh khác

    たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường...
  • Tỉnh lại

    いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る], anh ta tắm nước lạnh tỉnh cả người.: 彼は生き返るような冷たいシャワーを浴びた
  • Tỉnh lộ

    けんどう - [県道], tập luyện bắn đạn thực trên con đường lớn trong tỉnh số...: 県道_号線を挟んでの実弾演習
  • Tỉnh ngộ

    じかくする - [自覚する], こりる - [懲りる]
  • Tỉnh táo

    すっきりと, すかっと
  • Tỉnh và huyện

    ぐんけん - [郡県]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top