Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn

exp

ひきにげ - [ひき逃げ]

Xem thêm các từ khác

  • Tai nạn lao động

    ろうどうさいがい - [労働災害], bảo hiểm tổng hợp cho các tai nạn lao động: 労働災害総合保険, tỉ lệ chết người...
  • Tai nạn thương tâm

    さんじ - [惨事]
  • Tai nạn xảy ra ở mỏ

    こうないじこ - [坑内事故]
  • Tai nạn đâm xe

    クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ
  • Tai nạn đường biển

    かいじょうきけん - [海上危険], こうかいにかんするじこ - [航海に関する事故]
  • Tai tiếng

    あくめい - [悪名] - [Ác danh], あくみょう - [悪名] - [Ác danh], người mang nhiều tai tiếng: 悪名の高い人, chịu tai tiếng:...
  • Tai trái

    ひだりみみ - [左耳] - [tẢ nhĨ]
  • Tai đâm nhau

    クラッシュ, tai nạn đâm xe (tai nạn đâm nhau): ヘッド・クラッシュ
  • Tai ương

    わざわい - [災い], やく - [厄], かこん - [禍根]
  • Taira và Minamoto

    げんぺい - [源平] - [nguyÊn bÌnh], cuộc chiến tranh giữa taira và minamoto: 源平の争乱
  • Talisman

    タリスマン
  • Tam giác

    さんかっけい - [三角形], さんかく - [三角], khu vực tam giác: 立地三角形, tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある,...
  • Tam giác Bermuda

    バーミューダトライアングル
  • Tam giác cân

    にとうへんさんかっけい - [二等辺三角形], にとうへんさんかくけい - [二等辺三角形]
  • Tam giác thường

    そのたのさんかっけい - [その他の三角形]
  • Tam giác vuông

    ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [trỰc giÁc tam giÁc hÌnh], ちょっかくさんかく - [直角三角], cạnh huyền của...
  • Tam quyền phân lập

    さんけんぶんりつ - [三権分立], phá hoại hệ thống tam quyền phân lập: 三権分立の構造を崩す, việc chi trả cho người...
  • Tan

    くずれる - [崩れる], かいしょうする - [解消する], かいさんする - [解散する], ちる - [散る], ようかいする - [溶解する],...
  • Tan học

    ひける - [引ける], tan học: 学校が ~
  • Tan ra

    とける - [溶ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top