Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tam giác vuông

Mục lục

n

ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH]
Cạnh huyền của tam giác vuông: 直角三角形の斜辺
cạnh bên của tam giác vuông: 直角三角形の直角を挟む辺

Kỹ thuật

ちょっかくさんかく - [直角三角]

Xem thêm các từ khác

  • Tam quyền phân lập

    さんけんぶんりつ - [三権分立], phá hoại hệ thống tam quyền phân lập: 三権分立の構造を崩す, việc chi trả cho người...
  • Tan

    くずれる - [崩れる], かいしょうする - [解消する], かいさんする - [解散する], ちる - [散る], ようかいする - [溶解する],...
  • Tan học

    ひける - [引ける], tan học: 学校が ~
  • Tan ra

    とける - [溶ける]
  • Tan thành mây khói

    ほうかい - [崩壊する]
  • Tan tành

    がちんがちん, ほうかい - [崩壊する]
  • Tan tành (tiếng vỡ)

    がちんがちん
  • Tan tác

    がたがた
  • Tan tầm

    ひける - [引ける], công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.: 5時半に会社が ~。
  • Tan vào

    とけこむ - [溶け込む]
  • Tan vỡ

    けつれつ - [決裂], けつれつ - [決裂する], やぶれる - [破れる], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂, cuộc đàm phán...
  • Tan vỡ ảo tưởng

    げんめつ - [幻滅], tan vỡ ảo tưởng đối với ~: ~に幻滅を感じている
  • Tan đi

    きえる - [消える]
  • Tan đàn xẻ nghé

    がたがた
  • Tang

    もふく - [喪服], そうしつ - [喪失], そうしき - [葬式], バーレル, リール, ローラー
  • Tang chế

    そうしき - [葬式]
  • Tang chủ

    もしゅ - [喪主]
  • Tang chứng

    しょうこ - [証拠]
  • Tang gia

    もちゅうのかぞく - [喪中の家族]
  • Tang lễ

    そうしき - [葬式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top