Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
có bài viết mới ↑
  • 21/05/20 08:21:25
    Chào buổi sáng rừng
    đại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Em tra một hồi mà cứ thấy lơ ma lơ mơ í.
    <Trích onlineslangdictionary>
    of or pertaining to the availability of options. For some things, options are available, hence they are optionable; for others, options are not available, so they are not optionable.
    Although the party was not clothing optional, it was clothing optionable, so I had my choice of attire.
    @@!
    Ôi trời... @@!
    Xem thêm 1 bình luận
    • PBD
      1 · 21/05/20 12:49:26
    • takani22
      0 · 21/05/20 03:42:47
Loading...
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (cho thêm ngữ cảnh và nguồn). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏi.

Có thể bạn biết

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
Top