- Từ điển Anh - Nhật
Accountancy
n
かいけいがく [会計学]
Xem thêm các từ khác
-
Accountant
Mục lục 1 n 1.1 しゅけい [主計] 1.2 かんじょうがかり [勘定係] 1.3 かいけいけい [会計係] 1.4 かいけいかん [会計官]... -
Accountant (certified public ~)
n かいけいし [会計士] -
Accounting
n けいり [経理] アカウンティング -
Accounting clerk
n かいけいけい [会計係] かいけいがかり [会計係] -
Accounting fraud
n ふせいかいけい [不正会計] -
Accounting information system
n かいけいじょうほうシステム [会計情報システム] -
Accounting period
n けっさんき [決算期] -
Accounting practice
n かいけいじつむ [会計実務] -
Accounting scandal
n かいけいぎわく [会計疑惑] -
Accounts
n ちょうめんづら [帳面面] -
Accounts (accounting) section
n かいけいか [会計課] -
Accounts payable
n かいかけきん [買掛金] かいかけきん [買い掛け金] -
Accounts receivable
Mục lục 1 n 1.1 みしゅうにゅうきん [未収入金] 1.2 うりかけきん [売掛金] 1.3 うりかけきん [売り掛け金] n みしゅうにゅうきん... -
Accoutrements
n ぶそうぐ [武装具] -
Accreditation
n こうにん [公認] -
Accredited master
n なとり [名取り] -
Accretion of snow
n ちゃくせつ [着雪] -
Accrued
n みしゅう [未収] -
Accrued expenses
n みはらいひよう [未払費用] -
Accumulate
n,vs ちくせき [蓄積]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.