- Từ điển Anh - Nhật
Accretion of snow
n
ちゃくせつ [着雪]
Xem thêm các từ khác
-
Accrued
n みしゅう [未収] -
Accrued expenses
n みはらいひよう [未払費用] -
Accumulate
n,vs ちくせき [蓄積] -
Accumulated deficit
n るいせきあかじ [累積赤字] -
Accumulation
Mục lục 1 n 1.1 るいせき [累積] 1.2 ていたい [停滞] 1.3 つみかさね [積み重ね] 2 n,vs 2.1 ちくせき [蓄積] 2.2 しゅうせき... -
Accumulation of freight or stock
n たいか [滞貨] -
Accumulation of good deeds
n せきぜん [積善] -
Accumulator
Mục lục 1 n 1.1 アキュムレーター 1.2 アキュムレータ 1.3 アキュームレータ n アキュムレーター アキュムレータ アキュームレータ -
Accuracy
Mục lục 1 n 1.1 せいど [精度] 1.2 せいかくど [正確度] 1.3 せいかくさ [正確さ] n せいど [精度] せいかくど [正確度]... -
Accuracy rate
n めいちゅうりつ [命中率] -
Accurate
Mục lục 1 adj 1.1 くわしい [詳しい] 2 adj-na 2.1 せいかく [正確] 3 adj-na,n 3.1 てっかく [適確] 3.2 てっかく [的確] 3.3 てきかく... -
Accurately
Mục lục 1 adj-na 1.1 せいせい [正々] 1.2 せいせい [正正] 2 adv 2.1 きちんと 3 n 3.1 せいせいと [正々と] 3.2 せいせいと... -
Accursed
adj-na,adj-no,n ばちあたり [罰当り] ばちあたり [罰当たり] -
Accusation
Mục lục 1 n 1.1 だんがい [弾劾] 1.2 こくそ [告訴] 1.3 こうそ [公訴] 2 n,vs 2.1 もんざい [問罪] n だんがい [弾劾] こくそ... -
Accusative case
n,gram たいかく [対格] -
Accuse
n,vs そにん [訴人] -
Accused
n ひこくにん [被告人] -
Accuser
n げんこく [原告] -
Accustomed
n ばなれ [場馴れ] -
Accustoming oneself to a certain taste
n くちならし [口馴らし] くちならし [口慣らし]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.