Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Activity

Mục lục

adj-na,n

びんそく [敏速]

n

はたらき [働き]
にぎわい [賑わい]
かつりょう [活量]
かつやく [活躍]
かっきょう [活況]
うごき [動き]
アクティビティ

n,vs

ほんそう [奔走]
ひやく [飛躍]
かつどう [活動]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top