Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Actor

Mục lục

adj-na,n

ゆう [優]

n

れいゆう [伶優]
れい [伶]
やくしゃ [役者]
はいゆう [俳優]
はい [俳]
だんゆう [男優]
しょう [倡]
しゅつえんしゃ [出演者]
しゅ [侏]
げいにん [芸人]
アクター

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top