- Từ điển Anh - Nhật
Anxiety
Mục lục |
n
ものおもい [物思い]
ゆうぐ [憂虞]
ゆうりょ [憂慮]
おそれ [虞]
こうこ [後顧]
きぐろう [気苦労]
ものあんじ [物案じ]
しんろう [心労]
しょうしん [焦心]
こころづかい [心遣い]
n,vs
けねん [懸念]
くしん [苦心]
adj-na,n
ふあんしん [不安心]
きがかり [気懸かり]
きがかり [気掛かり]
ふあん [不安]
adj-na,n,vs
しんぱい [心配]
Xem thêm các từ khác
-
Anxiety (about the future)
n こうこのうれい [後顧の憂い] -
Anxiety disorder
n ふあんしょうがい [不安障害] -
Anxious look
Mục lục 1 n 1.1 ゆうしょく [憂色] 1.2 うれいがお [憂い顔] 1.3 うれいがお [愁い顔] n ゆうしょく [憂色] うれいがお... -
Anxious or pained sigh
n あおいき [青息] -
Anxious words
n わびごと [佗言] -
Anxiously
adj きづかわしい [気遣わしい] -
Any
Mục lục 1 adv,uk 1.1 いずれも [何れも] 1.2 どれも [何れも] 1.3 どちらも [何方も] 2 adv 2.1 いやしくも [苟も] 2.2 なんらか... -
Any and every thing
n-adv,n-t いっさいがっさい [一切合切] いっさいがっさい [一切合財] -
Any ball game
n きゅうぎ [球技] -
Any bright metal
n ひかりもの [光物] ひかりもの [光り物] -
Any how
adv なんせ [何せ] なにせ [何せ] -
Any kind of
adv,n なんら [何等] なんら [何ら] -
Any kind of (with neg. verb)
adj-pn,uk いかなる [如何なる] -
Any number of times
n なんどでも [何度でも] -
Any one
n どれでも -
Any time (at ~)
adv,uk いつでも [何時でも] なんどきでも [何時でも] -
Any way
Mục lục 1 adv,conj,n-adv,n-t 1.1 かたがた [方々] 1.2 ほうぼう [方々] 1.3 ほうぼう [方方] 1.4 かたがた [方方] adv,conj,n-adv,n-t... -
Anybody
Mục lục 1 uk 1.1 だれでも [誰でも] 2 n,uk 2.1 だれかれ [誰彼] 3 n 3.1 ひとっこ [人っ子] uk だれでも [誰でも] n,uk だれかれ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.