Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Anxiety

Mục lục

n

ものおもい [物思い]
ゆうぐ [憂虞]
ゆうりょ [憂慮]
おそれ [虞]
こうこ [後顧]
きぐろう [気苦労]
ものあんじ [物案じ]
しんろう [心労]
しょうしん [焦心]
こころづかい [心遣い]

n,vs

けねん [懸念]
くしん [苦心]

adj-na,n

ふあんしん [不安心]
きがかり [気懸かり]
きがかり [気掛かり]
ふあん [不安]

adj-na,n,vs

しんぱい [心配]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top