- Từ điển Anh - Nhật
Apron
Xem thêm các từ khác
-
Apron stage
n まえぶたい [前舞台] エプロンステージ -
Apt criticism
n てきひょう [適評] -
Apt move (in a go or shogi game)
n てすじ [手筋] -
Apt to (do)
adj ともすれば -
Aptitude
Mục lục 1 n 1.1 てきせい [適性] 1.2 てすじ [手筋] 1.3 したじ [下地] 1.4 さい [才] 1.5 てきひ [適否] n てきせい [適性]... -
Aptitude for music
n おんがくのそしつ [音楽の素質] -
Aptitude test
n てきせいけんさ [適性検査] -
Aptly
n うまく [旨く] -
Aptness
adj-na,n がいせつ [剴切] -
Apus (constellation ~)
n ふうちょうざ [風鳥座] -
Aqua
n アクア -
Aqua polis
n アクアポリス -
Aqua regia
n おうすい [王水] -
Aqualung
Mục lục 1 n 1.1 アクアラング 2 n 2.1 アクアルング n アクアラング n アクアルング -
Aquamarine
n アクアマリン アクアマリーン -
Aquanaut
n アクアノート -
Aquarium
n すいぞくかん [水族館] -
Aquarium fish
n かんしょうぎょ [観賞魚] -
Aquarius
n みずがめざ [水瓶座] -
Aquatic
n すいじょう [水上]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.