Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attach

n

アタッチ

Xem thêm các từ khác

  • Attache

    n こうしかんいん [公使館員]
  • Attache case

    Mục lục 1 n 1.1 アタッシェケース 1.2 てさげかばん [手提げ鞄] 1.3 アタッシュケース n アタッシェケース てさげかばん...
  • Attached

    Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷ [添付] 1.2 ふぞく [付属] 1.3 ふぞく [附属] n,vs てんぷ [添付] ふぞく [付属] ふぞく [附属]
  • Attached file

    n てんぷファイル [添付ファイル]
  • Attached list

    n ふひょう [付表]
  • Attached map or plan

    n ふず [付図]
  • Attached or belonging to a house

    n いえつき [家付き]
  • Attached or stretched on

    suf ばり [張り]
  • Attached outside

    n そとづけ [外付]
  • Attached papers

    n てんぷしょるい [添付書類]
  • Attached to

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 つき [付き] 1.2 づき [付き] 2 n 2.1 しょぞく [所属] 2.2 せんぞく [専属] n,n-suf つき [付き] づき [付き]...
  • Attaching and removing

    n ちゃくだつ [着脱]
  • Attaching to

    Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随]
  • Attachment

    Mục lục 1 n 1.1 れんじょう [恋情] 1.2 しゅうしん [執心] 1.3 さしおさえ [差し押え] 1.4 れんちゃく [恋着] 1.5 あいじゃく...
  • Attachment (Buddhism ~)

    n うしん [有心]
  • Attachment (to)

    n しゅうちゃくしん [執着心]
  • Attack

    Mục lục 1 n 1.1 らいしゅう [来襲] 1.2 しゅうらい [襲来] 1.3 アタック 1.4 ばつ [伐] 1.5 しゅうげき [襲撃] 1.6 しんこう...
  • Attack (disease)

    n はつびょう [発病]
  • Attack forces

    n こうげきたい [攻撃隊]
  • Attack helicopter

    n こうげきヘリコプター [攻撃ヘリコプター]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top