Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bottomless

Mục lục

n

せんじん [千仞]
せんじん [千尋]
ボトムレス
そこなし [底無し]
ちひろ [千尋]

adj-pn,exp

そこしれぬ [底知れぬ]

adj-na,n

そこぬけ [底抜け]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top