- Từ điển Anh - Nhật
Bound together
n
てんてつ [点綴]
てんてい [点綴]
Xem thêm các từ khác
-
Bound variable
n そくばくへんこう [束縛変項] -
Boundary
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [境界] 1.2 きょういき [境域] 1.3 しきり [仕切り] 1.4 くかく [区画] 1.5 ぢざかい [地境] 1.6... -
Boundary line
n きょうかいせん [境界線] さかいめ [境目] -
Boundary mark (on land or water)
n かいひょう [界標] -
Boundary or milepost stone
n ひょうせき [標石] -
Boundary value problem
n きょうかいちもんだい [境界値問題] -
Bounding theory
n きょうかいりろん [境界理論] -
Boundless
Mục lục 1 adj-t 1.1 びょうびょうたる [眇眇たる] 1.2 ようようたる [洋洋たる] 1.3 ぼうばくたる [茫漠たる] 1.4 こうばくたる... -
Bounds
Mục lục 1 n,suf 1.1 きり [切り] 2 n 2.1 はてし [果てし] 2.2 さいげん [際限] 2.3 げんど [限度] 3 n-adv,n 3.1 ほど [程] n,suf... -
Bounds of the earth
n ちかい [地界] -
Bounty
Mục lục 1 n 1.1 こうふきん [交付金] 1.2 ほうしょうきん [褒奨金] 2 adj-na,n 2.1 ほうふ [豊富] 3 n,vs 3.1 ほうしょう [報奨]... -
Bounty hunter
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Bounty hunting
n,vs しょうきんかせぎ [賞金稼ぎ] -
Bouquet
n はなたば [花束] ブーケ -
Bouquet garni
n ブーケガルニー -
Bourbon
n バーボン -
Bourgeois
Mục lục 1 n 1.1 ブルジェア 1.2 ブルジョア 1.3 ブルジョワ n ブルジェア ブルジョア ブルジョワ -
Bourgeoise wife
n ゆうかんマダム [有閑マダム] -
Bourgeoisie
Mục lục 1 n 1.1 ブルジョアジー 1.2 ブルジェアジー 1.3 しみんかいきゅう [市民階級] 1.4 ちゅうさんかいきゅう [中産階級]... -
Bourse
n しょうけんとりひきじょ [証券取引所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.