- Từ điển Anh - Nhật
Breaker
n
ブレーカー
ブレーカ
Xem thêm các từ khác
-
Breakers (seaside ~)
n うらなみ [浦波] -
Breakfast
Mục lục 1 n 1.1 あさめし [朝飯] 1.2 ちょうしょく [朝食] 1.3 あさごはん [朝ご飯] 1.4 あさはん [朝飯] 1.5 あさごはん... -
Breaking
n,vs ひょうめんか [表面化] -
Breaking (animals)
n,vs ちょうきょう [調教] -
Breaking (e.g. treaty)
n,vs はき [破棄] -
Breaking a commandment (usually religious)
n はかい [破戒] -
Breaking a promise
n きやく [棄約] -
Breaking bamboo
n はちく [破竹] -
Breaking bricks, etc. (martial arts)
n ためしわり [試し割り] -
Breaking down
n,vs ほうかい [崩潰] ほうかい [崩壊] -
Breaking down (e.g. in the middle of a bout)
n こしくだけ [腰砕け] -
Breaking in a horse
n せめうま [責め馬] -
Breaking into
Mục lục 1 n,vs 1.1 とつにゅう [突入] 2 n 2.1 おしいり [押し入り] n,vs とつにゅう [突入] n おしいり [押し入り] -
Breaking of word
n,vs はやく [破約] -
Breaking off (severing) relations
n,vs だんこう [断交] -
Breaking open a ceremonial sake barrel
n かがみわり [鏡割り] かがみわり [鏡割] -
Breaking or rushing into
n ふみこみ [踏み込み] -
Breaking the seal
n,vs かいふう [開封] -
Breaking through
n,vs とっぱ [突破] -
Breaking through or sneaking past a barrier
n せきしょやぶり [関所破り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.