- Từ điển Anh - Nhật
Breaking of word
n,vs
はやく [破約]
Xem thêm các từ khác
-
Breaking off (severing) relations
n,vs だんこう [断交] -
Breaking open a ceremonial sake barrel
n かがみわり [鏡割り] かがみわり [鏡割] -
Breaking or rushing into
n ふみこみ [踏み込み] -
Breaking the seal
n,vs かいふう [開封] -
Breaking through
n,vs とっぱ [突破] -
Breaking through or sneaking past a barrier
n せきしょやぶり [関所破り] -
Breaking under the weight of snow
n ゆきおれ [雪折れ] -
Breaking up (e.g. friendship)
n,vs なかたがい [仲違い] -
Breaking up an organization
vs かいそ [解組] -
Breaking wind
n,vs ほうひ [放屁] -
Breakthrough
Mục lục 1 n,vs 1.1 とっぱ [突破] 2 n 2.1 しんきじく [新機軸] n,vs とっぱ [突破] n しんきじく [新機軸] -
Breaktime
n いきやすめ [息休め] -
Breakup
n,vs かいさん [解散] -
Breakup of a wedding
n おひらき [お開き] おひらき [御開き] -
Breakwater
Mục lục 1 n 1.1 なみよけ [波除け] 1.2 がんぺき [岸壁] 1.3 とってい [突堤] 1.4 かいほう [海堡] 1.5 ぼうはてい [防波堤]... -
Breast
Mục lục 1 n 1.1 ちち [乳] 1.2 むね [胸] 1.3 むないた [胸板] 1.4 ちぶさ [乳房] 1.5 きょうかん [胸間] 1.6 むなもと [胸元]... -
Breast-feeding
n そえぢ [添え乳] -
Breast-protector
n はらまき [腹巻き] -
Breast cancer
n にゅうがん [乳癌] -
Breast down
n むなげ [胸毛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.