Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

CIA

n

シーアイエー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CJKV

    n にっちゅうかんえつ [日中韓越]
  • CJK (Chinese, Japanese, Korean)

    n にっちゅうかん [日中韓]
  • CJK (Chinese, Japanese, Korean) character unification

    n にっちゅうかんとうごう [日中韓統合]
  • CLIR

    n クロスランゲージじょうほうけんさく [クロスランゲージ情報検索]
  • CM

    n シーエム
  • CNS

    n ちゅうすうしんけいけい [中枢神経系]
  • CO2-reduction goal

    n にさんかたんそさくげんもくひょう [二酸化炭素削減目標]
  • COBOL

    n コボル
  • COCOM

    n ココム
  • COCOM list

    n ココムリスト
  • COM

    n コム
  • COMECON

    n コメコン
  • CPI

    n シーピーアイ
  • CPS

    n シーピーエス
  • CR

    n コンシューマーズリサーチ
  • CRT

    n いんきょくせんかん [陰極線管]
  • CTC

    n シーティーシー
  • CTS

    n シーティーエス
  • CW

    n みぎまわり [右回り]
  • C clef

    n ハおんきごう [ハ音記号]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top