- Từ điển Anh - Nhật
Calm
Mục lục |
adj-na,n
やすらか [安らか]
へいぜん [平然]
てんぜん [恬然]
へいせい [平静]
へいおん [平穏]
ものしずか [物静か]
なごやか [和やか]
たいら [平ら]
ゆうゆう [悠々]
ゆうよう [悠揚]
おだやか [穏やか]
ゆうゆう [悠悠]
れいせい [冷静]
しょうよう [従容]
たいぜん [泰然]
adj-t
へいぜんたる [平然たる]
しょうようたる [従容たる]
たいぜんたる [泰然たる]
n
おちつき [落ち着き]
なぎ [凪]
しずけさ [静けさ]
おちついた [落ち着いた]
ちんせい [鎮静]
ゆったりした
むふう [無風]
とうとう [盪盪]
あんていした [安定した]
adj
ゆったり
adj-na
のどか [長閑]
Xem thêm các từ khác
-
Calm and broadminded
adj-t,uk よゆうしゃくしゃくたる [余裕綽綽たる] -
Calm and collected
adj-na しんしょくじじゃく [神色自若] -
Calm and composed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よゆうしゃくしゃく [余裕綽綽] 1.2 よゆうしゃくしゃく [余裕綽々] 1.3 よゆうしゃくしゃく [余裕しゃくしゃく]... -
Calm before a storm
n あらしのまえのしずけさ [嵐の前の静けさ] -
Calm belt or zone
n むふうたい [無風帯] -
Calm sea
n おだやかなうみ [穏やかな海] -
Calm water
n へいすい [平水] -
Calmly
Mục lục 1 adv 1.1 おちおち [落ち落ち] 1.2 へいぜんと [平然と] 2 n 2.1 こころしずかに [心静かに] 2.2 なにげなく [何気無く]... -
Calmness
Mục lục 1 n 1.1 のどかさ [長閑さ] 2 adj-na,n 2.1 へいき [平気] 2.2 ちんちゃく [沈着] n のどかさ [長閑さ] adj-na,n へいき... -
Calorie
n カロリー -
Calorific value
n はつねつりょう [発熱量] -
Calorimeter
n ねつりょうけい [熱量計] -
Calpis (Japanese milk-based soft drink)
n,col カルピス -
Caltrop
n てつびし [鉄菱] -
Calumny
Mục lục 1 n 1.1 ぶこく [誣告] 1.2 ふげん [誣言] 2 n,uk 2.1 そしり [謗り] n ぶこく [誣告] ふげん [誣言] n,uk そしり [謗り] -
Calvados
n カルバドス -
Calvaria
n とうちょうぶ [頭頂部] -
Calvinism
n カルバンしゅぎ [カルバン主義] -
Calypso
n カリプソ -
Calyx
n はなぶさ [花房] へた [蔕]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.