Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Calpis (Japanese milk-based soft drink)

n,col

カルピス

Xem thêm các từ khác

  • Caltrop

    n てつびし [鉄菱]
  • Calumny

    Mục lục 1 n 1.1 ぶこく [誣告] 1.2 ふげん [誣言] 2 n,uk 2.1 そしり [謗り] n ぶこく [誣告] ふげん [誣言] n,uk そしり [謗り]
  • Calvados

    n カルバドス
  • Calvaria

    n とうちょうぶ [頭頂部]
  • Calvinism

    n カルバンしゅぎ [カルバン主義]
  • Calypso

    n カリプソ
  • Calyx

    n はなぶさ [花房] へた [蔕]
  • Cambodia

    n カンボジア かんぼじあ [柬蒲寨]
  • Cambrian (period)

    n カンブリア
  • Cambridge

    n ケンブリッジ
  • Cambridge University

    n ケンブリッジだいがく [ケンブリッジ大学]
  • Camel

    n らくだ [駱駝] キャメル
  • Camellia

    n つばき [椿] カメリア
  • Camellia-like plant native to China

    n かんつばき [寒椿]
  • Camellia oil

    n つばきあぶら [椿油]
  • Camembert

    n カメンベール
  • Cameo

    n カメオ
  • Camera

    Mục lục 1 n 1.1 カメラ 1.2 しゃしんき [写真機] 1.3 しゃしんき [写真器] n カメラ しゃしんき [写真機] しゃしんき [写真器]
  • Camera-eye

    n カメラアイ
  • Camera angle

    n カメラアングル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top