- Từ điển Anh - Nhật
Cancer
Xem thêm các từ khác
-
Cancer (the constellation ~)
n かにざ [蠏座] -
Cancer Research Institute
n がんけん [癌研] -
Cancer causing
Mục lục 1 n 1.1 はつがん [発癌] 1.2 はつがんせい [発がん性] 1.3 はつがんせい [発癌性] n はつがん [発癌] はつがんせい... -
Cancer cell
n がんさいぼう [癌細胞] -
Cancer of the larynx
n こうとうがん [喉頭癌] -
Cancer of the tongue
n ぜつがん [舌癌] -
Candid
Mục lục 1 adv,n 1.1 さばさば 2 adj-na,n 2.1 たんぱく [淡泊] 2.2 きさく [気さく] 2.3 たんぱく [淡白] adv,n さばさば adj-na,n... -
Candid (frank) advice
n くげん [苦言] -
Candidacy
n こうほ [候補] -
Candidal vaginitis
n カンジダちつえん [カンジダ膣炎] -
Candidate
Mục lục 1 n 1.1 こうほしゃ [候補者] 1.2 なりて [為り手] 1.3 しがんしゃ [志願者] 1.4 しぼうしゃ [志望者] n こうほしゃ... -
Candidate (for)
n りっこうほしゃ [立候補者] -
Candidate for Yokozuna rank in sumo
n つなとり [綱取り] -
Candidness
n きょしんたんかい [虚心担懐] -
Candied (chestnuts)
n かんろに [甘露煮] -
Candied bean slab
n まめいた [豆板] -
Candle
Mục lục 1 n,uk 1.1 ろうそく [蝋燭] 2 n 2.1 キャンドル n,uk ろうそく [蝋燭] n キャンドル -
Candle service
n キャンドルサービス -
Candlepower
n しょっこう [燭光] -
Candlestand
n しょくだい [燭台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.