Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Candid (frank) advice

n

くげん [苦言]

Xem thêm các từ khác

  • Candidacy

    n こうほ [候補]
  • Candidal vaginitis

    n カンジダちつえん [カンジダ膣炎]
  • Candidate

    Mục lục 1 n 1.1 こうほしゃ [候補者] 1.2 なりて [為り手] 1.3 しがんしゃ [志願者] 1.4 しぼうしゃ [志望者] n こうほしゃ...
  • Candidate (for)

    n りっこうほしゃ [立候補者]
  • Candidate for Yokozuna rank in sumo

    n つなとり [綱取り]
  • Candidness

    n きょしんたんかい [虚心担懐]
  • Candied (chestnuts)

    n かんろに [甘露煮]
  • Candied bean slab

    n まめいた [豆板]
  • Candle

    Mục lục 1 n,uk 1.1 ろうそく [蝋燭] 2 n 2.1 キャンドル n,uk ろうそく [蝋燭] n キャンドル
  • Candle service

    n キャンドルサービス
  • Candlepower

    n しょっこう [燭光]
  • Candlestand

    n しょくだい [燭台]
  • Candlestick

    n しょくだい [燭台] キャンドルスティック
  • Candour

    adj-na,n そっちょく [卒直] そっちょく [率直]
  • Candy

    Mục lục 1 n 1.1 こんぺいとう [金米糖] 1.2 あめだま [飴玉] 1.3 おかし [お菓子] 1.4 キャンデー 1.5 とうか [糖菓] 1.6 キャンディ...
  • Candy (hard ~)

    n あめ [飴]
  • Candy fashioned in human and animal forms

    n あめざいく [飴細工]
  • Cane

    Mục lục 1 n 1.1 つえ [杖] 1.2 じょう [仗] 1.3 つえ [仗] 1.4 とう [籐] 1.5 ケイン n つえ [杖] じょう [仗] つえ [仗] とう...
  • Cane sugar

    n しょとう [蔗糖]
  • Canes Venatici

    n りょうけんざ [猟犬座]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top