- Từ điển Anh - Nhật
Characteristic
Mục lục |
n
せいへき [性癖]
もちまえ [持ち前]
さが [性]
とくしょく [特色]
ほんりょう [本領]
とくちょう [特徴]
とくしつ [特質]
adj-na,n
どくじ [独自]
どくとく [独特]
adj-na,n,pref
こゆう [固有]
Xem thêm các từ khác
-
Characteristic (de: Merkmal)
n メルクマール -
Characteristic (of)
adj-na,adj-no,n とくゆう [特有] -
Characteristic (of someone)
n たいしゅう [体臭] -
Characteristic of the aging
n としよりじみた [年寄り染みた] -
Characteristics
n せいじょう [性状] -
Characteristics of an age
n じだいしょく [時代色] -
Characters (in a novel)
n さくちゅうじんぶつ [作中人物] -
Characters borrowed (to represent the meaning)
n かりじ [借り字] -
Characters not in Joyo Kanji
n がいじ [外字] -
Characters used on seals
n てんしょ [篆書] -
Charade
n シャレード -
Charades (lit: gesture game)
n ジェスチャーゲーム -
Charcoal
n もくたん [木炭] すみ [炭] -
Charcoal-grilled
n すみやき [炭焼き] -
Charcoal brazier in a floor well (orig ~)
Mục lục 1 iK,n,uk 1.1 こたつ [火燵] 2 n,uk 2.1 こたつ [炬燵] iK,n,uk こたつ [火燵] n,uk こたつ [炬燵] -
Charcoal briquette
n たどん [炭団] -
Charcoal briquette (oval ~)
n まめたん [豆炭] -
Charcoal drawing
n もくたんが [木炭画] -
Charcoal dust
n ふんたん [粉炭] こなずみ [粉炭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.