- Từ điển Anh - Nhật
Charades (lit: gesture game)
n
ジェスチャーゲーム
Xem thêm các từ khác
-
Charcoal
n もくたん [木炭] すみ [炭] -
Charcoal-grilled
n すみやき [炭焼き] -
Charcoal brazier in a floor well (orig ~)
Mục lục 1 iK,n,uk 1.1 こたつ [火燵] 2 n,uk 2.1 こたつ [炬燵] iK,n,uk こたつ [火燵] n,uk こたつ [炬燵] -
Charcoal briquette
n たどん [炭団] -
Charcoal briquette (oval ~)
n まめたん [豆炭] -
Charcoal drawing
n もくたんが [木炭画] -
Charcoal dust
n ふんたん [粉炭] こなずみ [粉炭] -
Charcoal extinguisher
Mục lục 1 n 1.1 ひけしつぼ [火消し壺] 1.2 ひけしつぼ [火消し壷] 1.3 ひけしつぼ [火消壺] 1.4 ひけしつぼ [火消壷] n... -
Charcoal extinguisher (jar used as a ~)
n けしつぼ [消し壺] -
Charcoal fire
n すみび [炭火] -
Charcoal kiln
n すみがま [炭窯] -
Charcoal maker
n すみやき [炭焼き] -
Charcoal making
n せいたん [製炭] -
Charcoal scuttle
n すみとり [炭取り] -
Charge
Mục lục 1 n 1.1 でんか [電荷] 1.2 いにん [委任] 1.3 だいか [代価] 1.4 しゅうげき [襲撃] 1.5 りょうきん [料金] 1.6 にん... -
Charge-Coupled Device
n でんかけつごうそし [電荷結合素子] -
Charge-free
adj-no,n むちん [無賃] -
Charge (in ~)
n,vs たんとう [担当] -
Charge (of something)
n うけもち [受け持ち] うけもち [受持ち] -
Charge (person with)
n,vs しょくたく [嘱託]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.