- Từ điển Anh - Nhật
Chasm
Mục lục |
n
われめ [割れ目]
われめ [破目]
たにま [谷間]
われめ [割目]
たにあい [谷間]
Xem thêm các từ khác
-
Chassis
Mục lục 1 n 1.1 シャーシー 1.2 シャシ 1.3 あしまわり [足回り] 1.4 きょうたい [筺体] 1.5 しゃだい [車台] 1.6 シャーシ... -
Chassis ground (lit: case earth)
n ケースアース -
Chaste
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅん [純] 1.2 きよらか [清らか] 1.3 こうが [高雅] adj-na,n じゅん [純] きよらか [清らか] こうが... -
Chaste, strong-minded woman
n れっぷ [烈婦] -
Chaste or faithful wife
n せっぷ [節婦] -
Chaste woman
n かたいおんな [堅い女] -
Chastisement
Mục lục 1 n 1.1 こらしめ [懲らしめ] 1.2 ようちょう [膺懲] 2 n,vs 2.1 せっかん [折檻] n こらしめ [懲らしめ] ようちょう... -
Chastisement for evildoing
n ちょうあく [懲悪] -
Chastity
Mục lục 1 n 1.1 せっそう [節操] 1.2 みさお [操] 1.3 ていそう [貞操] 2 adj-na,n 2.1 ていしゅく [貞淑] 2.2 ていけつ [貞潔]... -
Chat
Mục lục 1 n 1.1 はなし [話し] 1.2 しゃべり 1.3 かたらい [語らい] 1.4 むだばなし [無駄話] 1.5 せけんばなし [世間話]... -
Chat room
n チャットルーム -
Chateau wine
n シャトーワイン -
Chateaubriand
n シャトーブリアン -
Chatter
Mục lục 1 n 1.1 くうだん [空談] 1.2 じょうげん [冗言] 1.3 むだぐち [無駄口] n くうだん [空談] じょうげん [冗言] むだぐち... -
Chatterbox
Mục lục 1 n 1.1 じょうぜつか [饒舌家] 2 adj-na,adj-no,n,vs,uk 2.1 おしゃべり [お喋り] n じょうぜつか [饒舌家] adj-na,adj-no,n,vs,uk... -
Chattering
Mục lục 1 adj-na,adv,vs 1.1 べちゃべちゃ 2 n 2.1 チャタリング 3 adv 3.1 ぺちゃくちゃ 4 adj-na,adj-no,n,vs,uk 4.1 おしゃべり... -
Chattering (teeth)
adj-na,adv,n がちがち -
Chatting
n,vs ざつだん [雑談] -
Chatty
adj-na,adj-no,n,vs,uk おしゃべり [お喋り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.