Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chatter mark (machine tools)

n

ビビリ

Xem thêm các từ khác

  • Chatterbox

    Mục lục 1 n 1.1 じょうぜつか [饒舌家] 2 adj-na,adj-no,n,vs,uk 2.1 おしゃべり [お喋り] n じょうぜつか [饒舌家] adj-na,adj-no,n,vs,uk...
  • Chattering

    Mục lục 1 adj-na,adv,vs 1.1 べちゃべちゃ 2 n 2.1 チャタリング 3 adv 3.1 ぺちゃくちゃ 4 adj-na,adj-no,n,vs,uk 4.1 おしゃべり...
  • Chattering (teeth)

    adj-na,adv,n がちがち
  • Chatting

    n,vs ざつだん [雑談]
  • Chatty

    adj-na,adj-no,n,vs,uk おしゃべり [お喋り]
  • Chauffeur

    n うんてんしゅ [運転手]
  • Chauvinism

    n ショービニスム
  • Cheap

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくやす [格安] 1.2 ていれん [低廉] 1.3 あんちょく [安直] 1.4 てがる [手軽] 2 adj-na 2.1 チープ 3...
  • Cheap-looking

    adj やすっぽい [安っぽい]
  • Cheap (reading)

    adj ぞくっぽい [俗っぽい]
  • Cheap article (poor quality)

    n やすもの [安物]
  • Cheap dollar

    n ドルやす [ドル安]
  • Cheap eating and drinking place

    n あかちょうちん [赤提灯] あかちょうちん [赤ちょうちん]
  • Cheap fiction

    n ぞくしょ [俗書]
  • Cheap hotel

    n やすやど [安宿]
  • Cheap kind

    adj-na,n やすで [安手]
  • Cheap liquor

    n あくしゅ [悪酒]
  • Cheap literature

    Mục lục 1 n 1.1 ぎさく [戯作] 1.2 げさく [戯作] 1.3 さんもんばん [三文判] n ぎさく [戯作] げさく [戯作] さんもんばん...
  • Cheap lodging house

    n きちんやど [木賃宿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top