- Từ điển Anh - Nhật
Conformity
Xem thêm các từ khác
-
Confrontation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょくめん [直面] 1.2 たいしつ [対質] 1.3 あいたい [相対] 1.4 たいりつ [対立] 2 n 2.1 たいしん [対審]... -
Confrontation of armies
n たいじん [対陣] -
Confronted with a hopeless situation
exp まないたのこい [俎板の鯉] まないたのこい [俎の鯉] -
Confronting
n,vs たいじ [対峙] さいかい [際会] -
Confronting (an issue)
adj-no,n-adv,n-t,vs とうめん [当面] -
Confronting the enemy
n たいてき [対敵] -
Confucian
adj-na じゅきょうてき [儒教的] -
Confucian circles
n じゅがっかい [儒学界] -
Confucian scholar
n じゅがくしゃ [儒学者] じゅせい [儒生] -
Confucian school
n こうもん [孔門] -
Confucian studies
n しぶん [斯文] -
Confucian temple
n せいびょう [聖廟] -
Confucianism
Mục lục 1 n 1.1 じゅがく [儒学] 1.2 じゅきょうしゅぎ [儒教主義] 1.3 じゅ [儒] 1.4 けいがく [経学] 1.5 じゅきょう [儒教]... -
Confucianism and Buddhism
n じゅぶつ [儒仏] -
Confucianist
Mục lục 1 n 1.1 じゅか [儒家] 1.2 じゅしゃ [儒者] 1.3 じゅ [儒] n じゅか [儒家] じゅしゃ [儒者] じゅ [儒] -
Confucius
Mục lục 1 n 1.1 ふうし [夫子] 1.2 せんせい [先聖] 1.3 こうし [孔子] 1.4 じほ [尼甫] n ふうし [夫子] せんせい [先聖]... -
Confucius and Mencius
n こうもう [孔孟] -
Confused
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 むちゃくちゃ [無茶苦茶] 2 adv,n,vs 2.1 すったもんだ [擦った揉んだ] 3 adj-t 3.1 そうぜんたる [騒然たる]... -
Confused fighting
n こうそう [訌争] -
Confusedly
n ほうほう [這這] ほうほう [這々]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.