- Từ điển Anh - Nhật
Confucian scholar
n
じゅがくしゃ [儒学者]
じゅせい [儒生]
Xem thêm các từ khác
-
Confucian school
n こうもん [孔門] -
Confucian studies
n しぶん [斯文] -
Confucian temple
n せいびょう [聖廟] -
Confucianism
Mục lục 1 n 1.1 じゅがく [儒学] 1.2 じゅきょうしゅぎ [儒教主義] 1.3 じゅ [儒] 1.4 けいがく [経学] 1.5 じゅきょう [儒教]... -
Confucianism and Buddhism
n じゅぶつ [儒仏] -
Confucianist
Mục lục 1 n 1.1 じゅか [儒家] 1.2 じゅしゃ [儒者] 1.3 じゅ [儒] n じゅか [儒家] じゅしゃ [儒者] じゅ [儒] -
Confucius
Mục lục 1 n 1.1 ふうし [夫子] 1.2 せんせい [先聖] 1.3 こうし [孔子] 1.4 じほ [尼甫] n ふうし [夫子] せんせい [先聖]... -
Confucius and Mencius
n こうもう [孔孟] -
Confused
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 むちゃくちゃ [無茶苦茶] 2 adv,n,vs 2.1 すったもんだ [擦った揉んだ] 3 adj-t 3.1 そうぜんたる [騒然たる]... -
Confused fighting
n こうそう [訌争] -
Confusedly
n ほうほう [這這] ほうほう [這々] -
Confusing
adj まぎらわしい [紛らわしい] -
Confusing (misleading) name
n まぎらわしいなまえ [紛らわしい名前] -
Confusion
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ざっぱく [雑駁] 1.2 ふんぜん [紛然] 1.3 らんみゃく [乱脈] 1.4 むちつじょ [無秩序] 1.5 ふんぷん... -
Confusion (suff)
n まぎれ [紛れ] -
Confutation
n ろんばく [論駁] ばくろん [駁論] -
Conga
n コンガ -
Congeal
n とう [凍] ぎょう [凝] -
Congealing
n ぎょうけつ [凝結] -
Congelation
n,vs ひょうけつ [氷結]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.