Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Contact

Mục lục

n

コンタック
れんらく [聯絡]
てがかり [手がかり]
コンタクト
てがかり [手掛かり]
ふれあい [触合い]
ふれあい [触れ合い]

n,vs

せっしょく [接触]
れんらく [連絡]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top