- Từ điển Anh - Nhật
Container
Mục lục |
n
ようき [容器]
いれもの [入れ物]
コンテナ
いれもの [容物]
きぶつ [器物]
コンテナー
いれもの [入物]
うつわ [器]
n-suf
いれ [入れ]
Xem thêm các từ khác
-
Container bag
n コンテナーバッグ コンテナバッグ -
Container ship
n コンテナせん [コンテナ船] -
Containerization
n コンテナリゼーション -
Containers etc. made of paper
n しき [紙器] -
Containing
n,vs ほうぞう [包蔵] -
Containing honey
adj-no はちみついり [蜂蜜入り] -
Containment policy
n ふうじこめせいさく [封じ込め政策] -
Contaminant
n おせんぶっしつ [汚染物質] おせんきん [汚染菌] -
Contamination
Mục lục 1 n 1.1 おせん [汚染] 2 adj-no,n 2.1 くすみ n おせん [汚染] adj-no,n くすみ -
Contamination level
n おせんレベル [汚染レベル] -
Conte
n しょうへん [小編] しょうへん [掌編] -
Contemplation
Mục lục 1 n 1.1 めいそう [冥想] 1.2 ちんし [沈思] 1.3 かんそう [観想] 1.4 もっこう [黙考] 1.5 かんしょう [観照] 2 n,vs... -
Contemplative
adj-na しさくてき [思索的] -
Contemporaries
n じじん [時人] -
Contemporary
Mục lục 1 adj-na 1.1 コンテンポラリー 2 n 2.1 どうねんぱいのひと [同年輩の人] 3 n-adv 3.1 どうき [同期] adj-na コンテンポラリー... -
Contemporary drama
n げんだいげき [現代劇] -
Contemporary history
n げんだいし [現代史] -
Contemporary music
n きんだいおんがく [近代音楽] -
Contemporary opinion
n じろん [時論] -
Contemporary photograph
n コンポラしゃしん [コンポラ写真]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.