Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Custody

Mục lục

n

かんしゅ [監守]
あずかり [預かり]
いんち [引致]
こういん [拘引]
ほどう [輔導]
あずけ [預け]
けんそく [検束]

n,vs

しゅうよう [収容]
こういん [勾引]
ほかん [保管]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top