- Từ điển Anh - Nhật
Daughter
Mục lục |
n
ごれいじょう [御令嬢]
おとめ [乙女]
じょ [女]
しょうじょ [少女]
おとめ [少女]
ごれいじょう [ご令嬢]
いちじょ [一女]
n,hum
むすめ [娘]
n,hon
おじょうさん [御嬢さん]
おじょうさん [お嬢さん]
hon
むすめさん [娘さん]
Xem thêm các từ khác
-
Daughter-in-law
n よめ [嫁] -
Daughter (your, his, her ~)
n そくじょ [息女] -
Daughter (your ~)
n れいじょう [令嬢] -
Daughter of a high-class family
Mục lục 1 n 1.1 おじょうさま [お嬢さま] 1.2 おじょうさま [お嬢様] 1.3 おじょうさま [御嬢様] n おじょうさま [お嬢さま]... -
Daughter of a nobleman
n ひめさま [姫様] ひめさま [姫さま] -
Daughter of the home
Mục lục 1 n 1.1 いえつきのむすめ [家付きの娘] 1.2 いえつきむすめ [家付き娘] 1.3 いえつきむすめ [家付娘] n いえつきのむすめ... -
Davis Cup
n デはい [デ杯] デビスカップ -
Dawk
n ドーク -
Dawn
Mục lục 1 n 1.1 れいめい [黎明] 1.2 あかつき [暁] 1.3 ぎょうてん [暁天] 1.4 そうてん [早天] 1.5 てんめい [天明] 1.6 あさあけ... -
Dawn and dusk
n たんぼ [旦暮] -
Dawn or daybreak (with the moon still visible)
n ありあけ [有り明け] -
Dawning
n れいめいき [黎明期] きざし [萌し] -
Dawning sky
n あかつきのそら [暁の空] -
Day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひ [日] 2 n 2.1 ディ 2.2 デイ n-adv,n-t ひ [日] n ディ デイ -
Day-care center
n ちゅうかんたくじしょ [昼間託児所] -
Day-one
n ダヨネ -
Day after day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひび [日々] 1.2 にちにち [日日] 1.3 ひび [日日] 1.4 にちにち [日々] n-adv,n-t ひび [日々] にちにち... -
Day after tomorrow
n-adv,n-t みょうごにち [明後日] あさって [明後日] -
Day and date
n デインデート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.