Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dawning sky

n

あかつきのそら [暁の空]

Xem thêm các từ khác

  • Day

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひ [日] 2 n 2.1 ディ 2.2 デイ n-adv,n-t ひ [日] n ディ デイ
  • Day-care center

    n ちゅうかんたくじしょ [昼間託児所]
  • Day-one

    n ダヨネ
  • Day after day

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひび [日々] 1.2 にちにち [日日] 1.3 ひび [日日] 1.4 にちにち [日々] n-adv,n-t ひび [日々] にちにち...
  • Day after tomorrow

    n-adv,n-t みょうごにち [明後日] あさって [明後日]
  • Day and date

    n デインデート
  • Day and night

    Mục lục 1 n 1.1 ひるもよるも [昼も夜も] 1.2 ふみんふきゅう [不眠不休] 2 n-adv,n-t 2.1 たんせき [旦夕] 3 adv 3.1 ちゅうやをわかたず...
  • Day and night (Note: 4 x 6 = 24)

    adv,n しろくじちゅう [四六時中]
  • Day and night (working ~)

    n ちゅうやけんこう [昼夜兼行]
  • Day bed

    n デイベッド
  • Day before yesterday

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 おとつい [一昨日] 1.2 おととい [一昨日] 1.3 いっさくじつ [一昨日] n-adv,n-t おとつい [一昨日]...
  • Day by day

    Mục lục 1 n 1.1 ひいちにちと [日一日と] 1.2 いちにちいちにち [一日一日] 1.3 ひまし [日増し] 2 adv 2.1 ひましに [日増しに]...
  • Day duty

    n にっちょく [日直]
  • Day game

    n デーゲーム
  • Day laborer

    Mục lục 1 n 1.1 ひようとり [日傭取] 1.2 ひやといろうどうしゃ [日雇い労働者] 1.3 じゆうろうどうしゃ [自由労働者]...
  • Day nursery

    n ほいくえん [保育園]
  • Day of a ceremony or event

    n しきじつ [式日]
  • Day of abstinence

    n しょうじんび [精進日]
  • Day of reckoning

    n けっさんび [決算日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top