- Từ điển Anh - Nhật
Delivery
Mục lục |
n
しゅっさん [出産]
そうたつ [送達]
うけわたし [受け渡し]
ぶんしん [分身]
でんたつ [伝達]
ぶんべん [分娩]
でんそう [伝送]
ひきわたし [引渡し]
デリバリー
はいそう [配送]
ひきわたし [引き渡し]
しむけ [仕向け]
ぶんべんさよう [分娩作用]
きょうしゅつ [供出]
うけわたし [受渡し]
vs
こうふ [交附]
n,vs
きゅうふ [給付]
しゅこう [手交]
はいたつ [配達]
Xem thêm các từ khác
-
Delivery (also suffix ~)
n わたし [渡し] -
Delivery (of goods from a storehouse)
n,vs くらだし [倉出し] くらだし [蔵出し] -
Delivery book
n はんとりちょう [判取り帳] -
Delivery certificate
n はいたつしょうめい [配達証明] -
Delivery charge
n はいたつりょう [配達料] -
Delivery from a storehouse
n しゅっこ [出庫] -
Delivery of books
n のうほん [納本] -
Delivery of freight or goods
n にわたし [荷渡し] -
Delivery of freight to a station
n えきどめ [駅留め] えきどめ [駅止め] -
Delivery of goods
n,vs のうひん [納品] -
Delivery of packages
n えきてい [駅逓] -
Delivery order
n にわたしさしずしょ [荷渡し指図書] にわたしさしずしょ [荷渡指図書] -
Delivery person
n はいたつにん [配達人] -
Delivery room
n うぶや [産屋] さんしつ [産室] -
Dell
n たにあい [谷間] たにま [谷間] -
Dellinger (phenomenon)
n デリンジャー -
Delphi technique
n デルファイほう [デルファイ法] -
Delphinus (the constellation ~)
n いるかざ [海豚座] -
Delta
Mục lục 1 n 1.1 さんかくす [三角州] 1.2 デルタ 1.3 さんかくす [三角洲] n さんかくす [三角州] デルタ さんかくす [三角洲] -
Delta Force (US)
n デルタフォース りくぐんとくしゅぶたい [陸軍特殊部隊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.