Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Delivery

Mục lục

n

しゅっさん [出産]
そうたつ [送達]
うけわたし [受け渡し]
ぶんしん [分身]
でんたつ [伝達]
ぶんべん [分娩]
でんそう [伝送]
ひきわたし [引渡し]
デリバリー
はいそう [配送]
ひきわたし [引き渡し]
しむけ [仕向け]
ぶんべんさよう [分娩作用]
きょうしゅつ [供出]
うけわたし [受渡し]

vs

こうふ [交附]

n,vs

きゅうふ [給付]
しゅこう [手交]
はいたつ [配達]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top