Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Denotation

n

デノテーション
がいえん [外延]

Xem thêm các từ khác

  • Denotational

    n デノテーショナル
  • Denouement

    n だいだんえん [大団円] しゅうきょく [終局]
  • Denouncing

    vs ひと [非と]
  • Dense

    Mục lục 1 adj-t 1.1 うっそうたる [欝蒼たる] 1.2 うっそうたる [鬱蒼たる] 1.3 もうもうたる [濛々たる] 1.4 もうもうたる...
  • Dense ash

    n じゅうかい [重灰]
  • Dense clouds

    n みつうん [密雲]
  • Dense fog

    n のうむ [濃霧]
  • Dense forest

    n みつりん [密林]
  • Dense growth

    n そうせい [叢生]
  • Densimeter

    n ひじゅうけい [比重計]
  • Densitometer

    n のうどけい [濃度計]
  • Density

    Mục lục 1 n 1.1 みつど [密度] 2 adj-na,n 2.1 のうこう [濃厚] n みつど [密度] adj-na,n のうこう [濃厚]
  • Dent

    n くぼみ [窪み] へこみ [凹み]
  • Dental

    adj-na しかよう [歯科用]
  • Dental bridge

    n かこうし [加工歯]
  • Dental disease

    n しがしっかん [歯牙疾患]
  • Dental hospital

    n しかびょういん [歯科病院]
  • Dental nerve

    n ししんけい [歯神経]
  • Dental surgery

    Mục lục 1 n 1.1 こうこうげか [口腔外科] 1.2 しかいいん [歯科医院] 1.3 こうくうげか [口腔外科] n こうこうげか [口腔外科]...
  • Dental technician

    n しかぎこうし [歯科技工士]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top