Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dependence

Mục lục

n

たのみ [頼み]
ちからだのみ [力頼み]
いきょ [依拠]
たより [頼り]
いぞんせい [依存性]

n,vs

いらい [依頼]
ひょうい [憑依]
いそん [依存]
いぞん [依存]
しんよう [信用]

adj-na,n

やっかい [厄介]

Xem thêm các từ khác

  • Dependence (alcohol, drug ~)

    n いぞんしょう [依存症]
  • Dependence (on someone)

    n いたく [依託]
  • Dependence effect

    n いそんこうか [依存効果]
  • Dependency

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きしょく [寄食] 1.2 じゅうぞく [従属] 2 n 2.1 ぞくりょう [属領] 2.2 ぞっこく [属国] n,vs きしょく...
  • Dependent

    Mục lục 1 n 1.1 やっかいもの [厄介者] 2 n,vs 2.1 いそん [依存] 2.2 ふぞく [付属] 2.3 ふぞく [附属] 2.4 いぞん [依存] n...
  • Dependent on

    exp におうじて [に応じて]
  • Dependent on ones parents

    adj-no,n おやがかり [親掛かり]
  • Dependent upon

    n-adv,n しだい [次第]
  • Dependent variable

    n じゅうぞくへんすう [従属変数]
  • Dependents

    Mục lục 1 n 1.1 けいるい [係累] 1.2 いちもん [一門] 1.3 けんぞく [眷族] 1.4 いちぞく [一族] 1.5 けいるい [繋累] n けいるい...
  • Depending on

    Mục lục 1 n 1.1 い [依] 1.2 おうじて [応じて] 1.3 え [依] 2 n,vs 2.1 ひょうい [憑依] 3 exp 3.1 におうじて [に応じて] n い...
  • Depending on circumstances

    Mục lục 1 n 1.1 じょうきょうによって [状況によって] 2 exp 2.1 じぎによって [時宜によって] n じょうきょうによって...
  • Depending on the circumstances

    n ことによると [事によると]
  • Depending on the situation

    Mục lục 1 n 1.1 じょうきょうによって [状況によって] 2 exp 2.1 ばあいによって [場合によって] n じょうきょうによって...
  • Depicting thoroughly

    n,vs びょうは [描破]
  • Depiction

    n びょうしゃ [描写]
  • Depilatory

    n だつもうざい [脱毛剤]
  • Depleted uranium

    n れっかウラン [劣化ウラン]
  • Depletion

    n ディプリーション
  • Deplorable

    Mục lục 1 n 1.1 かんしんすべき [寒心すべき] 1.2 かんしん [寒心] 2 adj 2.1 なさけない [情無い] 2.2 なさけない [情け無い]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top