Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Deplorable

Mục lục

n

かんしんすべき [寒心すべき]
かんしん [寒心]

adj

なさけない [情無い]
なさけない [情け無い]
なさけない [情けない]
なさけない [情ない]
なげかわしい [嘆かわしい]

adj-na,n

ざんねん [残念]

Xem thêm các từ khác

  • Deplorable event

    n ふしょうじ [不祥事]
  • Deplorable situation

    n なげかわしいじたい [嘆かわしい事態]
  • Deploration

    Mục lục 1 n 1.1 さたん [嗟歎] 2 n,vs 2.1 こうがい [慷慨] n さたん [嗟歎] n,vs こうがい [慷慨]
  • Deploring

    Mục lục 1 n 1.1 たんそく [嘆息] 2 n,vs 2.1 がいたん [慨歎] n たんそく [嘆息] n,vs がいたん [慨歎]
  • Deploring the course of public events

    n がいせい [慨世]
  • Deploy

    n はいび [配備]
  • Deployment

    Mục lục 1 n 1.1 そかい [疎開] 1.2 さんかい [散開] 1.3 はいび [配備] n そかい [疎開] さんかい [散開] はいび [配備]
  • Deployment order

    n はいびめいれい [配備命令]
  • Depo-provera

    n デポプロベラ
  • Deponent

    n きょうじゅつしゃ [供述者]
  • Depopulation

    n かそ [過疎]
  • Deportation

    Mục lục 1 n 1.1 るけい [流刑] 1.2 こくがいついほう [国外追放] 1.3 りゅうけい [流刑] n るけい [流刑] こくがいついほう...
  • Deportment

    Mục lục 1 n 1.1 そうこう [操行] 1.2 きょし [挙止] 1.3 ひんこう [品行] 1.4 ようぎ [容儀] n そうこう [操行] きょし [挙止]...
  • Deposit

    Mục lục 1 n 1.1 デポジット 1.2 きょうたく [供託] 1.3 よたくきん [預託金] 1.4 たいせきぶつ [堆積物] 1.5 ほしょうきん...
  • Deposit (security ~)

    n しききん [敷金]
  • Deposit Insurance Corporation (DIC)

    n よきんほけんきこう [預金保険機構]
  • Deposit account

    n そうごうこうざ [総合口座]
  • Deposit and withdraw

    n だしいれ [出し入れ]
  • Deposit and withdrawal (of money)

    n にゅうしゅっきん [入出金]
  • Deposit interest rate

    n よきんりりつ [預金利率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top