- Từ điển Anh - Nhật
Dial
n
ダイアル
ダイヤル
Xem thêm các từ khác
-
Dial-up (esp. modem connection)
n ダイアルアップ ダイヤルアップ -
Dial-up access
n ダイヤルアップせつぞく [ダイヤルアップ接続] -
Dial tone
n ダイルトーン -
Dialect
Mục lục 1 n 1.1 りげん [里言] 1.2 くになまり [国訛] 1.3 さとことば [里言葉] 1.4 りげん [俚言] 1.5 べん [辯] 1.6 どご... -
Dialectic
Mục lục 1 adj-na 1.1 べんしょうほうてき [弁証法的] 2 n 2.1 べんしょうほう [弁証法] adj-na べんしょうほうてき [弁証法的]... -
Dialectical materialism
n ゆいぶつべんしょうほう [唯物弁証法] べんしょうほうてきゆいぶつろん [弁証法的唯物論] -
Dialectics
n べんしょうほう [弁証法] べんしょうろん [弁証論] -
Dialogue
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいわ [対話] 1.2 たいだん [対談] 2 n 2.1 ダイアログ 2.2 もんどう [問答] n,vs たいわ [対話] たいだん... -
Dialogue form
n たいわたい [対話体] -
Dialysis
n じんこうとうせき [人工透析] とうせきりょうほう [透析療法] -
Dialysis (chem. ~)
n とうせき [透析] -
Dialytic treatment
n とうせきりょうほう [透析療法] -
Diamant
n ギヤマン -
Diameter
Mục lục 1 n 1.1 ちょっけい [直経] 1.2 ちょっけい [直径] 1.3 さしわたし [差し渡し] 1.4 ばいりつ [倍率] n ちょっけい... -
Diametrically opposed
adj-na たいしょてき [対蹠的] -
Diamond
Mục lục 1 n 1.1 こんごうせき [金剛石] 1.2 ダイヤ 1.3 ないや [内野] 1.4 ギヤマン 1.5 ダイアモンド 1.6 ダイヤモンド... -
Diamond Holder (name of a Buddhist celestial being)
n しっこんごう [執金鋼] -
Diamond ring
n ダイヤのゆびわ [ダイヤの指輪] -
Diamond shape
n ひしがた [菱形] -
Diaper
Mục lục 1 n 1.1 おむつ [御襁褓] 1.2 おむつ [お襁褓] 1.3 おしめ [襁褓] 1.4 むつき [襁褓] n おむつ [御襁褓] おむつ [お襁褓]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.