- Từ điển Anh - Nhật
Disdain
Xem thêm các từ khác
-
Disease
Mục lục 1 n 1.1 びょうま [病魔] 1.2 びょうかん [病患] 1.3 びょうき [病気] 1.4 しっかん [疾患] 1.5 やまい [病] 1.6 しっぺい... -
Disease rate
n りかんりつ [罹患率] -
Diseases for which a particular medicine is indicated
n てきおうしょう [適応症] -
Diseases of the nose
n びしつ [鼻疾] -
Disembarkation
n,vs じょうりく [上陸] -
Disembodied soul
n ひとだま [人魂] -
Disembowelment
n かっぷく [割腹] せっぷく [切腹] -
Disembowelment (self- ~)
n はらきり [腹切] はらきり [腹切り] -
Disenfranchisement
n しっけん [失権] -
Disfavor
n かんき [勘気] -
Disfavour
adj-na,n ふしゅび [不首尾] -
Disfigurement
adj-na,n かたわ [片輪] -
Disgorge
n としゅつ [吐出] -
Disgrace
Mục lục 1 n 1.1 ふひょう [不評] 1.2 じょく [辱] 1.3 おてん [汚点] 1.4 ちじょく [恥辱] 1.5 はずかしめ [辱め] 1.6 しったい... -
Disgrace (a ~)
n くつじょく [屈辱] -
Disgraceful
Mục lục 1 n 1.1 としがいもない [年甲斐も無い] 1.2 かんばしくない [芳しくない] 1.3 としがいもない [年甲斐もない]... -
Disgraceful (scandalous) conduct
n しゅうこう [醜行] -
Disgraceful behavior
n しゅうたい [醜態] きょうたい [狂態] -
Disgraceful state of affairs
n しゅうじょう [醜状]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.